{jcomments off}Sáng ngày 28 tháng 12 năm 2011 vừa qua tại hội trường XN Địa vật lý. GK, Đoàn thanh niên XN Địa vật lý.GK đã tổ chức đại hội đại biểu đoàn cơ sở nhiệm kỳ 2012 - 2014.
Đến dự buổi lễ có :
Đ/C Dương Văn Thắng - GĐ XN Địa vật lý GK
Đ/C Tạ Tương Hoan - PGĐ XN Địa vật lý GK
Đ/C Trương Đình Ngọc - Chủ tịch công đoàn.
Đ/C Hoàng Phúc Long - Bí thư Đoàn Thanh niên Vietsovpetro
Thực hiện Kế họach số 11/KH-ĐTN ngày 5/10/2011, Hướng dẫn số 04 ngày 01/11/2011 của Đoàn Vietsovpetro và sự chỉ đạo của Đảng ủy XN Địa vật lý GK. Nhằm đánh giá những hoạt động đã làm được trong nhiệm kỳ qua và đề ra phương hướng hoạt động trong nhiệm kỳ mới. Trong không khí thi đua sôi nổi của tập thể CBCNV Xí nghiệp Địa vật lý GK phấn đấu hoàn thành vượt mức kế hoạch sản xuất năm 2011, Đoàn cơ sở XN Địa vật lý GK tổ chức Đại hội Đại biểu Đoàn cơ sở XN Địa vật lý GK nhiệm ký 2012-2014.
Công tác Đoàn và phong trào thanh niên XN Địa vật lý GK trong thời gian qua đã đạt được nhiều kết quả tích cực, mỗi đoàn viên thanh niên không ngừng rèn luyện nâng cao phẩm chất đạo đức cách mạng, trao dồi kiến thức, xung kích, tình nguyện trên các lĩnh vực và hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ được giao.
Một số hình ảnh về đại hội :
Đại hội đại biểu đoàn cơ sở XN Địa vật lý giếng khoan
Đ/c Nguyễn Thanh Phong - Bí thư Đoàn XN Địa vật lý GK nhiệm kỳ 2010 -2012 phát biểu tại đại hội
Toàn cảnh đại hội
Đ/c Dương Văn Thắng - GĐ XN Địa vật lý GK phát biểu tại đại hội
Danh sách BCH nhiệm kỳ 2012 - 2014 :
STT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Nghề nghiệp chuyên môn |
Đảng viên |
Nơi làm việc |
Chức danh Đoàn Nhiệm Kỳ 2012-2014 |
||
Nam |
Nữ |
|||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
|
Đoàn cơ sở XN Địa vật lý GK |
||||||||
1 |
Võ Văn Châu |
1985 |
|
Ks.Địa chất |
Có |
TT.PT&XLSL |
Bí thư Đoàn cơ sở |
|
2 |
Nguyễn Tiến Sỹ |
1981 |
|
Ks.CNTT |
Có |
TT.PT&XLSL |
P.Bí thư Đoàn cơ sở |
|
3 |
Phạm Thu Trang |
|
1984 |
Kế Toán |
Cảm tình Đảng |
P.Kế toán |
UVBCH Đoàn cơ sở |
|
4 |
Cù Ngọc Hồng |
1985 |
|
Ks.Điện tử |
Cảm tình Đảng |
Đội CNC |
UVBCH Đoàn cơ sở |
|
5 |
Trần Quốc Huy |
1982 |
|
Ks.CNTT |
Có |
Xưởng SC&CCM |
UVBCH Đoàn cơ sở |
|
6 |
Tống Tiến Quang |
1984 |
|
Ks.Điện tử |
Cảm tình Đảng |
Đội Thử vỉa |
UVBCH Đoàn cơ sở |
|
7 |
Vương Kiến Quốc |
1984 |
|
Ks.Địa chất |
Cảm tình Đảng |
Đội Carota Khí |
UVBCH Đoàn cơ sở |
|
Chi Đoàn I (Đội CNC, Xưởng Điện tử, Đội Carota TH) |
||||||||
1 |
Cù Ngọc Hồng |
1985 |
|
Ks.Điện tử |
Cảm tình Đảng |
Đội CNC |
Bí thư Chi Đoàn |
|
2 |
Trần Quốc Huy |
1982 |
|
Ks.CNTT |
Có |
Xưởng SC&CCM |
P.Bí thư Chi Đoàn |
|
3 |
Phạm Văn Ý |
1985 |
|
Ks.Địa vật lý |
Không |
Đội Carota TH |
UVBCH Chi Đoàn |
|
Chi Đoàn II (Xưởng Cơ Khí, Đội thử vỉa,TT.Phân tích) |
||||||||
1 |
Nguyễn Tiến Sỹ |
1981 |
|
Ks.CNTT |
Có |
TT.PT&XLSL |
Bí thư Chi Đoàn |
|
2 |
Tống Tiến Quang |
1984 |
|
Ks.Điện tử |
Cảm tình Đảng |
Đội Thử vỉa |
P.Bí thư Chi Đoàn |
|
3 |
Nguyễn Sỹ Tuấn |
1985 |
|
Ks.Vận Hành |
Không |
Đội Thử vỉa |
UVBCH Chi Đoàn |
|
Chi Đoàn III (Đội Carota Khí, Đội KTKT, Hành chính-NV) |
||||||||
1 |
Vương Kiến Quốc |
1984 |
|
Ks.Địa chất |
Cảm tình Đảng |
Đội Carota Khí |
Bí thư Chi Đoàn |
|
2 |
Nguyễn Minh Đức |
1986 |
|
Ks.Vật tư |
Không |
Ban Vật tư |
P.BT Chi Đoàn |
|
3 |
Trần Danh Thành |
1982 |
|
K.s Cơ Khí |
Không |
Đội KTKT |
UVBCH Chi Đoàn |