1.Máy chuẩn Deadweight DHI
PlatForm+Pump
Terminal
1. Khối lượng <-> Áp suất
2. Thiết lập tham số
3. Hiển thị cân bằng
Mass Set
5 Kg 5
2 Kg 2
1 Kg 1
0.5 Kg 1
0.2 Kg 2
0.1 Kg 1
50-0.1 Kg
SAI SỐ
M>50g: +/-5 ppm giá trị
M<50g: theo NIST S1
1.Cơ sở
F= m.g P=F/A
2. Gia tốc g:
g = 9.780 327 (1 + A sin2 L - B sin2 2L) - 3.086 × 10-6 H m·s-2
L: Vĩ độ
H: Độ cao so với mức nước biển
Vũng Tàu: L= 10,35 , H= 1m
3. Công thức tính áp suất
Hành trình Piston
- Range: ± 4.0 mm
- Resolution: 0.1 mm
- Measurement Uncertainty: ± 0.1 mm
2. Máy đáy giếng Kuster K10
2.1 Tổng quan
- Vật liệu inconel. Transducer Type “Quartzdyne”
- Áp suất tối đa 16,000 psi
- Độ chính xác 0.02% F.S. - Resolution 0.00006% F.S.
- Nhiệt độ tối đa 177 °C - Độ chính xác ± 0.2°C
- Resolution 0.001°C - Giao tiếp USB
2.2 Cấu tạo
- Housing
- Transducer
- Electronic Board
- Pin
- Transducer
- Electrical Board
- Interface USB
- Pin
3. Bồn chuẩn nhiệt & thiết bị phụ trợ
3.1 Bồn chuẩn nhiệt
3.2 Thiết bị phụ trợ
4. Phần mềm K10 Calibration
4.1 Tổng quan
4.2 Đánh giá tình trạng máy
4.3 Giao diện UI
1. Khu vực này thể hiện tất cả các giá trị thô (raw) và giá trị hiệu chuẩn của nhiệt độ và áp suất trong thời gian thực
2. Khu vực này sử dụng để thay đổi giá trị curve fit order
3. Sample
4. Khu vực này hiển thị đường Đẳng nhiệt nào đang được hiệu chuẩn và giá trị nhiệt độ tương ứng
5. Trạng thái tập tin DST
6. Khu vực hiệu chuẩn Strain
7. Tiến hành chuẩn chỉnh
8. Khu vực hiệu chuẩn Quartz
4.4 Bảng hiệu chuẩn
- Chuẩn Strain
Nhiệt độ dùng để Hiệu chuẩn:
Đường đẳng nhiệt 1: 10-25 °C (Lấy nhiệt độ của môi trường)
Đường đẳng nhiệt 2: 50 °C Đường đẳng nhiệt 3: 75 °C
Đường đẳng nhiệt 4: 100 °C Đường đẳng nhiệt 5: 115 °C
Đường đẳng nhiệt 6: 130 °C Đường đẳng nhiệt 7: 140 °C
Đường đẳng nhiệt 8: 150 °C
Nhiệt độ dùng để Kiểm chứng:
Kiểm chứng 1: 65 °C
Kiểm chứng 2: 135 °C
MÁY ĐO LOẠI |
|||||
Đường đẳng áp | 5000 PSI |
6000 PSI |
10000 PSI |
15000 PSI |
16000 PSI |
Float |
Float |
Float |
Float |
Float |
|
1 |
Môi trường |
Môi trường |
Môi trường |
Môi trường |
Môi trường |
2 |
1000 |
1200 |
2000 |
3000 |
3200 |
3 |
3000 |
3600 |
6000 |
9000 |
9600 |
4 |
5000 |
6000 |
10000 |
15000 |
16000 |
5 |
4000 |
4800 |
8000 |
12000 |
12800 |
6 |
2000 |
2400 |
4000 |
6000 |
6400 |
7 |
500 |
500 |
500 |
500 | 500 |
Chuẩn Quartz
Tập tin hiệu chuẩn:
123456.CFF Standard Pressure Coefficients
123456.CFT Standard Temperature Coefficients
123456.CRF Reference-Based Pressure Coefficients
123456.CRT Reference-Based Temperature Coefficients
Download tài liệu K10CalibrationManual.pdf
Download tài liệu OperationManualDeadweightPG7000.pdf